Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa VIP LAB – Hà Nội để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết xem nhiều nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Địa chỉ:
Hotline: 0963132222
Website: viplab.vn
Giờ mở cửa: 08:30 – 19:00 (các ngày trong tuần)
Facebook: https://www.facebook.com/pg/NKVipLab
Phòng khám Nha khoa Viplab được khách hàng tin yêu bởi tại đây luôn có một đội ngũ bác sĩ nha khoa có chuyên môn cao, yêu nghề, được đào tạo theo tiêu chuẩn cao. Không gian trong phòng khám đầy đủ các trang thiết bị vô trùng cao cấp, hiện đại là điều mà nha khoa Viplab đặc biệt quan tâm. Đây cũng nhằm tránh lây nhiễm và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng.
Phòng khám Chuyên Khoa Viplab Việt Nam do Giáo sư – Viện sỹ – Tiến sỹ Khoa học – Bác sỹ Duy Ban ủy viên ban chấp hành Hội đồng khoa học hóa sinh lâm sàng Châu Á – Thế Giới, Ủy viên ban chấp hành Tổng hội Y học Việt Nam phụ trách chuyên môn. Ngoài ra Viplab còn có đội ngũ đông đảo những Tiến sỹ, Thạc sỹ, Bác sỹ, Kỹ thuật viên có đạo đức, chuyên môn cao, tận tình, yêu nghề và khát khao cống hiến. Phòng khám Nha khoa Viplab, không ngừng phấn đấu để trở thành một trong những Phòng khám chuyên khoa hàng đầu tại Việt Nam.
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
1 | Răng sứ thường ( Ni-Cr) | 1.000.000 |
2 | Răng sứ TiTan (Mỹ) | 1.800.000 |
3 | Răng sứ TiTan (Đức) | 2.500.000 |
4 | Răng sứ Coban (Đức) | 3.500.000 |
5 | Răng sứ quý kim (vàng) | 6.000.000 – 8.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VND) | |
---|---|---|---|
1 | Răng sứ Katana | 3.000.000 | |
2 | Răng sứ Venus (Đức) | 3.500.000 | |
3 | Răng sứ Emax (Đức) | 4.000.000 | |
4 | Răng sứ Ceramill/Ziconia (Đức) | 4.500.000 | |
5 | Răng sứ Ceramill HT/Ziconia (Đức) | 5.500.000 | |
6 | Răng sứ Ceramill HTfull/Ziconia (Đức) | 6.500.000 | |
7 | Mặt sứ Veneer sứ | 5.500.000 | |
8 | Răng Sứ Ziconia (Đức) | 3.800.000 | |
9 | Răng Sứ Roland (Đức) | 3.800.000 | |
10 | Răng Sứ Nacera (Đức) | 6.500.000 | |
11 | Răng Sứ Paladium/Ziconia (Đức) | 5.000.000 | |
12 | Inlay | Onlay Sứ | 4.800.000 | |
13 | Răng sứ Creation/Ziconia (Đức) | 6.000.000 | |
14 | Răng Sứ VITA/Ziconia (Đức) | 4.000.000 | |
15 | Răng Sứ NUBITA/Ziconia (Đức) | 4.000.000 | |
16 | Răng Sứ VIP/Ziconia (Đức) | 4.000.000 | |
17 | Răng Sứ ECO/Ziconia (Đức) | 4.000.000 | |
18 | Răng Sứ PRO/Ziconia (Đức) | 4.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Mắc cài kim loại (1 hàm) | 10.000.000 |
2 | Mắc cài sứ Hàn Quốc (1 hàm) | 11.000.000 |
3 | Mặc cài sứ 3M (Mỹ – 1 hàm) | 12.500.000 |
4 | Mắc cài tự buộc (1 hàm) | 17.500.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Niềng răng tháo lắp | 1.000.000 – 1.500.000 |
2 | Niềng răng mặt lưỡi (mặt trong) | 50.000.000 – 80.000.000 |
3 | Niềng răng INVISALIGN | 60.000.000 – 90.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Tẩy trắng răng tại nhà | 1.000.000 |
2 | Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VND) |
---|---|---|
1 | Implant Hàn Quốc (1 răng) | 13.000.000 |
2 | Implant Mis (Đức) (1 răng) | 18.000.000 |
3 | Implant Tekka (Pháp) (1 răng) | 20.000.000 |
4 | Implant Ankylos (Dentsply – Đức) (1 răng) | 22.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Ghép xương nhân tạo (1 răng) | 4.000.000 |
2 | Ghép xương tự nhiên (1 răng) | 6.000.000 |
3 | Nâng xoang kín (1 răng) | 4.000.000 |
4 | Nâng xoang hở (ghép xương trong xoang) (1 bên) | 8 -10.000.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Nhổ răng thường | 100.000 – 300.000 |
2 | Nhổ răng khôn (mọc thẳng) | 500.000 |
3 | Nhổ răng khôn (mọc lệch) | 6 – 800.000 |
4 | Nhổ răng khôn (mọc ngầm) |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hàn răng sữa (trám răng sữa) | 50.000 |
2 | Hàn răng vĩnh viễn | 100.000 |
3 | Hàn cổ răng | 150.000 |
4 | Hàn răng thẩm mỹ | 300.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hàn răng sữa (trám răng sữa) | 50.000 |
2 | Hàn răng vĩnh viễn | 100.000 |
3 | Hàn cổ răng | 150.000 |
4 | Hàn răng thẩm mỹ | 300.000 |
# | Gói dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Điều trị tủy răng sữa | 200.00 -300.000 VNĐ |
2 | Điều trị tủy vĩnh viễn | 250.000 – 800.000 VNĐ |
XuanYumiDinh95@
Reviews nha khoa Vip Lab Nguyên Hồng - review04
Đã tháo niềng, bác sĩ vui tính, cẩn thận. Tình trạng răng bị thưa lệch khớp cắn, đã tháo niềng cắt lợi, thời gian 1 năm 6 tháng. Phòng khám sạch, đẹp, sang.
Mắc cài kim loại, không nhổ răng, không minivis : hơn 20tr.
Photos