DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN VNĐ |
---|---|
Răng sứ kim loại | 800.000 -1.5 triệu/R |
Răng sứ Titan | 1.8 – 2.5 triệu/R |
Răng sứ Venus Plus | 3,5 – 4 triệu/R |
Răng sứ Katana | 3.5 – 4 triệu/R |
Răng sứ Ceramill | 5 triệu/R |
Răng sứ Ceramill HT | 7 triệu/R |
Răng sứ Cercon | 5 triệu/R |
Răng sứ Cercon HT | 7 triệu/R |
Răng sứ HT smile | 6 – 7 triệu/R |
Răng sứ Nacera | 9 triệu/R |
Mặt dán sứ Veneer | 6- 12 triệu/R |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
1 | Cắm implant Hàn Quốc | 18 – 21 triệu |
2 | Cắm implant Hàn Pháp | 22- 25 triệu |
3 | Cắm implant Mỹ | 23- 27 triệu |
4 | Cắm implant Thụy Sỹ | 36- 37 triệu |
5 | Implant All-on-4 và All-on-6:All-on-4 và All-on-6 Pháp
All-on-4 và All-on-6 Mỹ All-on-4 và All-on-6 Thụy Sỹ |
120-160 triệu
130-170 triệu 170-230 triệu |
6 | Phục hình sau cùng All-on-4 và All-on-6 | 80 triệu |
7 | Phục hình tạm trên All-on-4 và All-on-6 | 25 triệu |
8 | Ghép nướu | 2 triệu |
9 | Ghép xương khối nhân tạo và màngxương | 8 triệu |
10 | Ghép xương khối tự thân | 8 triệu |
11 | Nâng xoang kín | 6 triệu |
12 | Nâng xoang hở | 10 triệu |
STT | DỊCH VỤ | GIÁ TIỀN |
1 | Chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | 2- 10 triệu |
2 | Niềng răng mắc cài titan thông thường | 30 triệu |
3 | Niềng răng mắc cài titan khóa thông minh | 40 triệu |
4 | Niềng răng mắc cài sứ | 50 triệu |
5 | Niềng răng mắc cài sứ khóa thông minh | 60 triệu |
6 | Niềng răng mắc cài pha lê trong suốt | 40 – 60 triệu |
7 | Niền răng mắc cài mặt trong | 100 triệu |
8 | Niềng răng không mắc cài | 60 – 100 triệu |
9 | Phí đeo hàm duy trì | 2 triệu |
10 | Cắm Minivit | 2 triệu |