Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa Paris để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết được quan tâm nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. [Review] Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. Máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Tel: 02873022226
Mobile: 0967.66.99.66
Website: https://nhakhoaparis.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/NhaKhoaParis/
Giờ mở cửa: 8h00 – 18h00 (Tất cả các ngày trong tuần)
Nha khoa Paris là trung tâm nha khoa theo tiêu chuẩn Pháp đầu tiên tại Việt Nam được Hiệp hội Nha khoa thẩm mỹ Châu Âu ESCD công nhận. Đây là một trong những điểm mạnh, đánh giá sự khác biệt của Nha khoa Paris với những trung tâm nha khoa khác. Hệ thống trang thiết bị được nhập khẩu trực tiếp từ các tập đoàn nha khoa quốc tế uy tín trên thế giới, mà chủ yếu là từ Pháp.
Bác sĩ là nhân tố chủ quan quyết định sự thành công của các dịch vụ nha khoa và khẳng định đó có phải là một địa chỉ nha khoa uy tín hay không. Hiểu được điều này, Nha khoa Paris luôn chú trọng đến việc lựa chọn và đào tạo đội ngũ y bác sĩ giỏi, có TÂM và có TẦM.
Bác sĩ Nha khoa Paris hầu hết đều được đào tạo tại trường Đại học Bordeaux 2 Pháp. Chính vì thế, có thể ứng dụng thành thạo công nghệ kết hợp với kĩ năng điều trị và thẩm mỹ răng chuẩn Pháp cho mọi khách hàng.
Bác sĩ tại nha khoa không chỉ được trau dồi kiến thức qua những khóa đào tạo, tu nghiệp ở nước ngoài mà còn tích lũy kinh nghiệm qua hàng nghìn ca điều trị và thẩm mỹ răng thực tế tại phòng nha mỗi năm.
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Ép máng duy trì chỉnh nha | 1 hàm | 1.200.000 |
Lấy dấu máng chỉnh nha | 1 ca | 2.000.000 |
Tạo khoảng răng người lớn | 1 răng | 10.000.000 |
Hàm giữ khoảng cho trẻ em | 1 răng | 1.500.000 |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 | Trọn gói | 3.000.000 |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 | Trọn gói | 6.000.000 |
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) | Trọn gói | 10.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 1 | Trọn gói | 5.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 2 | Trọn gói | 10.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 3 | Trọn gói | 15.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường | Trọn gói | 30.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường mức độ khó (nhổ răng lệch lạc nhiều) | Trọn gói | 40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc | Trọn gói | 40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê | Trọn gói | 40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường | Trọn gói | 45.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc | Trọn gói | 55.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 1 | Trọn gói | 80.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 2 | Trọn gói | 110.000.00 |
Niềng răng mắc cài mặt trong 5D mức độ 3 | Trọn gói | 120.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 1 | Trọn gói | 80.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 2 | Trọn gói | 100.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 3 | Trọn gói | 120.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D speed mức 4 (có nhổ răng lệch lạc nhiều) | Trọn gói | 130.000.000 |
Khí cụ Twin – Block | 1 bộ | 20.000.000 |
Khí cụ Twin – Block ngược | 1 bộ | 30.000.000 |
Bộ giữ khoảng cố định | 1 răng | 3.500.000 |
Tháo mắc cài hỗ trợ bệnh nhân gắn ở nơi khác | 1 hàm | 1.000.000 |
Mini vít hỗ trợ | 1 răng | 2.500.000 |
Dựng trục răng mức 1 | 1 răng | 10.000.000 |
Dựng trục răng mức 2 | 1 răng | 15.000.000 |
Cấy chuyển răng | 1 răng | 10.000.000 |
Chỉnh nha trẻ em (1-2 răng) | 1 răng | 5.000.000 |
Chỉnh nha người lớn (1-2 răng) | 1 răng | 10.000.000 |
Chỉnh nha ưu tiên 1 hàm | 1 hàm | 15.000.000 |
Chỉnh nha liệu trình 2 hàm | 1 hàm | 20.000.000 |
Chỉnh nha mới 1 hàm mắc cài kim loại thường | 1 hàm | 20.000.000 |
Chỉnh nha mức độ khó mắc cài kim loại thường | 1 hàm | 40.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Gắn lại mão răng | 1 răng | 300.000 |
Đúc cùi giả kim loại | 1 răng | 500.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 1 | 1 răng | 5.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 2 | 1 răng | 6.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 3 | 1 răng | 7.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 4 | 1 răng | 8.000.000 |
Mão toàn diện kim loại Cr- Co | 1 răng | 1.200.000 |
Mão sứ Titan | 1 răng | 2.500.000 |
Răng sứ Venus | 1 răng | 3.500.000 |
Mão Sứ Roland | 1 răng | 5.000.000 |
Mão toàn sứ Emax Zic | 1 răng | 6.000.000 |
Mão sứ Cercon | 1 răng | 6.000.000 |
Mão sứ Cercon HT – Emax Press | 1 răng | 7.000.000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT | 1 răng | 8.000.000 |
Veneer ultra thin – cao cấp | 1 răng | 12.000.000 |
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE & Emax | 1 răng | 8.000.000 |
Răng Toàn Sứ thẩm mỹ 4S | 1 răng | 12.000.000 |
Răng Toàn Sứ Thẩm mỹ 5S | 1 răng | 15.000.000 |
Răng Toàn Sứ Thẩm mỹ Kim cương Paris | 1 răng | 18.000.000 |
Răng toàn diện Vàng | 1 răng | 10.000.000 |
Máng Mango điều trị khớp thái dương hàm | 1 bộ | 10.000.000 |
Máng chống ê buốt | 1 hàm | 1.200.000 |
Máng chống nghiến răng | 1 hàm | 1.200.000 |
Máng cân bằng cân cơ | 1 hàm | 3.000.000 |
Maket răng thẩm mỹ ( kế hoạch xem trước răng thẩm mỹ ) | 2 hàm | Miễn phí |
Hàm giữ khoảng cho trẻ em (mất răng khi chưa thay răng) | 1 răng | 1.500.000 |
Làm răng tạm bằng Luxatem | 1 răng | Miễn phí |
Nâng khớp cắn mức 1 | 1 ca | 20.000.000 |
Nâng khớp cắn mức 2 | 1 ca | 30.000.000 |
Đánh lún răng | 1 răng | 5.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Trụ Implant Korea chất lượng loại 1 (Dentinum – Osstem) | 1 trụ | 16.000.000 |
Trụ Implant Pháp, Mĩ ,Đức loại 1 | 1 trụ | 24.000.000 |
Trụ Implant mini tăng cường giữ hàm giả | 1 trụ | 10.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ | 1 trụ | 30.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ | 1 trụ | 35.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
DENTIUM KOREAN ALL-ON 4 | Trọn gói – 1hàm | 140.000.000 |
DENTIUM KOREAN ALL ON 6 | Trọn gói – 1hàm | 160.000.000 |
DENTIUM USA ALL ON 4 | Trọn gói – 1hàm | 180.000.000 |
DENTIUM USA ALL ON 6 | Trọn gói – 1hàm | 200.000.000 |
STRAWMANN – SLA -TSI – ALL ON 4 | Trọn gói – 1hàm | 230.000.000 |
STRAWMANN – SLA -TSI – ALL ON 6 | Trọn gói – 1hàm | 260.000.000 |
STRAWMANN – ACTVE -TSI – ALL ON 4 | Trọn gói – 1hàm | 240.000.000 |
STRAWMANN – ACTVE -TSI – ALL ON 6 | Trọn gói – 1hàm | 270.000.000 |
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Mão sứ Titan | 1 răng | 3.500.000 |
Răng sứ Venus | 1 răng | 5.500.000 |
Mão Sứ Roland | 1 răng | 7.000.000 |
Mão toàn sứ Emax Zic | 1 răng | 8.000.000 |
Mão sứ Cercon | 1 răng | 8.000.000 |
Mão sứ Cercon HT – Emax Press | 1 răng | 9.000.000 |
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE | 1 răng | 10.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm | Trọn gói | 70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1 | Trọn gói | 110.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2 | Trọn gói | 120.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 3 | Trọn gói | 150.000.000 |
Chỉnh hình vi phẫu ghép xương | Trọn gói | 70.000.000 |
Chỉnh hình hạ thấp gò má | Trọn gói | 70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi | Trọn gói | 42.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán | Trọn gói | 42.000.000 |
Phẫu thuật cắt gọt xương hàm | Trọn gói | 60.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 200.000 |
Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 500.000 |
Răng Composite | 1 răng | 600.000 |
Răng sứ ( tháo lắp ) | 1 răng | 800.000 |
Hàm nhựa bán phần | 1 hàm | 700.000 |
Nền hàm nhựa có lưới | 1 hàm | 1.000.000 |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm | 1 hàm | 1.800.000 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) | 1 hàm | 2.000.000 |
Hàm khung Cr – Co | 1 hàm | 3.000.000 |
Hàm khung Tital | 1 hàm | 5.000.000 |
Hàm khung liên kết Cr – Co | 1 hàm | 5.000.000 |
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn | 1 hàm | 6.000.000 |
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi | 1 hàm | 7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên | 1 hàm | 7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới | 1 hàm | 8.000.000 |
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới | 1 hàm | 14.000.000 |
Sửa hàm tháo lắp độ 2 | 1 hàm | 500.000 |
Đệm hàm | 1 răng | 2.000.000 |
Vá hàm gãy | 2 hàm | 1.000.000 |
Hàm tháo lắp sứ thế hệ mới sườn PEKKTON phủ sứ Nano có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 3.500 USD |
Hàm tháo lắp sứ thế hệ Ceramco có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 2.500 USD |
Hàm tháo lắp nhựa siêu nhẹ cường lực Mỹ có hệ thống kết nối trên Impalnt | 1 hàm | 1.000 USD |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc | 1 ca | 1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám WhiteMax | 1 ca | 2.500.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & WhiteMax | 1 ca | 3.500.000 |
Lấy dấu máng tẩy trắng ( không kèm thuốc ) | 2 hàm | 1.000.000 |
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Perfect smile basic (Chỉnh nha MCSTB + tạo hình nướu + pt tạo môi hình trái tim + tạo lúm má lúm đồng tiền + tạo khoé cười) | Trọn gói | 100.000.000 |
Perfect smile basic (Răng sứ Roland 28R+ tạo hình nướu + pt tạo môi hình trái tim + tạo lúm má lúm đồng tiền + tạo khoé cười) | Trọn gói | 170.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng đơn giản | 1 răng | 1.000.000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng phức tạp có mài chỉnh xương | 1 răng | 2.000.000 |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết | 1 răng | 3.000.000 |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết + biểu mô | 1 răng | 4.000.000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi | Trọn gói | 2.000.000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Trọn gói | 2.000.000 |
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 1 | 1 răng | 1.000.000 |
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 2 | 1 răng | 2.000.000 |
Chữa cười hở lợi | Toàn hàm | 18.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Bọc răng Compo 5S | 1 răng | 990.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Chụp xquang quanh chóp Digital Xray | 1 răng | 40.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Đánh bóng răng | 1 ca | 100.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 | 1 ca | 150.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ2 | 1 ca | 300.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 | 1 ca | 400.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 | 1 ca | 1.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 | 1 ca | 2.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 | 1 ca | 3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 1 | 1 ca | 3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 2 | 1 ca | 4.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 3 | 1 ca | 5.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Đánh bóng răng | 1 ca | 100.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 | 1 ca | 150.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ2 | 1 ca | 300.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 | 1 ca | 400.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 | 1 ca | 1.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 | 1 ca | 2.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 | 1 ca | 3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 1 | 1 ca | 3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 2 | 1 ca | 4.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 3 | 1 ca | 5.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Rạch lợi trùm | 1 răng | 700.000 |
Nhổ răng sữa | 1 răng | 100.000 |
Nhổ chân răng, răng một chân | 1 răng | 500.000 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân | 1 răng | 700.000 |
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) | 1 răng | 1.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1 răng | 1.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1 | 1 răng | 2.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2 (mọc ngầm) | 1 răng | 3.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm (Tiểu phẫu ca khó) mức 3 (mọc ngầm, + chân khó) | 1 răng | 5.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Chốt tủy kim loại | 1 răng | 500.000 |
Chốt không kim loại mức 1 | 1 răng | 2.000.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng 1 chân( răng 1,2,3) | 1 răng | 600.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng 2 chân ( răng 4, 5) | 1 răng | 800.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng nhiều chân (răng 6,7) | 1 răng | 1.500.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1 | 1 răng | 1.500.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2 | 1 răng | 2.000.000 |
Phẫu thuật cắt chóp răng | 1 răng | 3.000.000 |
Hỗ trợ điều trị chấn thương răng | 1 răng | 5.000.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy trám 3D | 1 răng | 3.000.000 – 4.000.000 |
Che tủy bằng Biodentin( Vật liệu sinh học mới) | 1 răng | 3.000.000 – 4.000.000 |
Cắt chóp trám tủy ngược bằng MTA | 1 răng | 3.500.000 – 4.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Đắp răng khểnh | 1 răng | 700.000 |
Trám tạm Eugenate | 1 răng | 100.000 |
Trám răng sữa | 1 răng | 200.000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) | 1 răng | 250.000 |
Trám cổ răng | 1 răng | 300.000 |
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH | 1 răng | 700.000 |
Trám Inlay – Onlay sứ | 1 răng | 5.000.000 |
Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em | 1 răng | 1.000.000 |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4.500.000 |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 xoang | 12.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Màng xương Bio-Oss- USA (nhỏ) | 1 khối | 200 USD |
Phẫu thuật ghép xương Block, Màng Xương Oss – USA (lớn) | 1 khối | 300 USD |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 2.000.000 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5.000.000 |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 1 răng | 3.500.000 |
Abutment Custommize Sứ (Âu, Mỹ) | 1 răng | 5.000.000 |
Abutment Custommize Sứ (Hàn quốc) | 1 răng | 4.000.000 |
Abutment Custommize Titan (Âu, Mỹ) | 1 răng | 3.000.000 |
Abutment Custommize Titan (Hàn Quốc) | 1 răng | 2.000.000 |
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Kim Cương VS2 tự nhiên | Trọn gói | 7.000.000 |
Kim Cương VS2 nhân tạo | Trọn gói | 5.000.000 |
Kim Cương SI | Trọn gói | 3.000.000 |
Đá Nha Khoa | Trọn gói | 1.000.000 |
Công gắn đá, kim cương trên răng sứ | Trọn gói | 1.000.000 |
Công gắn đá, kim cương trên răng thật | Trọn gói | 600.000 |
Thanh toán 1 lần đối với dịch vụ |
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tiêm filler môi hình trái tim | CC | 8.000.000 |
Phẫu thuật tạo môi hình trái tim | Trọn gói | 8.000.000 |
Tạo hình nướu (tạo khoản sinh học mới) | Trọn gói | 15.000.000 |
Thu môi dày | Trọn gói | 6.000.000 |
Tạo khoé cười | Trọn gói | 15.000.000 |