Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa Hà Thành – 3 Dương Quảng Hàm Cầu Giấy để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết được quan tâm nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Địa chỉ : Số 3 Dương Quảng Hàm – Cầu Giấy – Hà Nội
Email : nhakhoahathanh@gmail.com
Website: www.nhakhoahathanh.com
Số điện thoại: 0913.537.359
Nha khoa Hà Thành được thành lập từ năm 2000 và làm việc liên tục từ đó đến nay. Trong suốt quá trình hoạt động luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu với phương châm lấy chữ “Tâm” làm trên hết.
Cùng đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về răng hàm mặt được đào tạo chính quy tại đại học Y Hà Nội, ĐH răng hàm mặt và các trường đại học lớn trên thế giới, được tham gia nhiều cuộc hội thảo răng hàm mặt Quốc tế, liên tục cập nhật các kiến thức mới về ngành nha khoa hiện đại.
Với trang thiết bị đầy đủ, hiện đại, phòng ốc đạt quy chuẩn Quốc tế, nha khoa Hà Thành luôn đem lại kết quả điều trị tốt nhất cho mỗi khách hàng.
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
Chụp X Quang răng | 1 răng | 50,000 ( VNĐ ) |
Điều trị nha mức độ 3 | 2 Hàm | 4,000,000 ( VNĐ ) |
Điều trị nha mức độ 2 | 2 Hàm | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Điều trị nha mức độ 1 | 2 Hàm | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 | 2 Hàm | 250,000 ( VNĐ ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2 | 2 Hàm | 200,000 ( VNĐ ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 | 2 Hàm | 150,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật cười hở lợi | 1 ca | 12,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật nha chu làm dài chân răng | 1 răng | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Cắt nang chân răng | 1 răng | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Cắt lợi trùm R8 | 1 răng | 500,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng khôn mọc lệch khó | 1 răng | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng khôn mọc lệch vừa | 1 răng | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng vĩnh viễn số 6, số 7 | 1 răng | 800,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng vĩnh viễn số 4, số 5 | 1 răng | 600,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng số 1 số 2 và số 3 | 1 răng | 400,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 1 răng | 70,000 ( VNĐ ) |
Nhổ răng sữa xịt tê, bôi tê | 1 răng | 30,000 ( VNĐ ) |
Kim cương | 1 Viên | Theo thị trường |
Công gắn kim cương | 1 Viên | 500,000 ( VNĐ ) |
Công gắn đá | 1 Viên | 300,000 ( VNĐ ) |
Đá của Úc | 1 Viên | 800,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy răng sữa | 1 răng | 400,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy công nghệ cao X-SMART | 1 răng | 1,500,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy răng chưa đóng chop | 1 răng | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy lại | 1 răng | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy nhóm răng số 8 | 1 răng | 800,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy nhóm răng 2, 3 chân | 1 răng | 700,000 ( VNĐ ) |
Điều trị tủy nhóm răng 1 chân | 1 răng | 600,000 ( VNĐ ) |
Hàn theo dõi + hàn chắc răng sữa | 1 răng | 150,000 ( VNĐ ) |
Hàn răng sữa bằng Composite | 1 răng | 100,000 ( VNĐ ) |
Hàn răng sữa bằng Fuji | 1 răng | 100,000 ( VNĐ ) |
Phủ mặt răng vĩnh viễn bằng Composite | 1 răng | 400,000 ( VNĐ ) |
Hàn khe thưa răng vĩnh viễn | 1 Khe | 600,000 ( VNĐ ) |
Hàn răng vĩnh viễn bằng Composite | 1 răng | 150,000 ( VNĐ ) |
Hàn răng vĩnh viễn bằng Grass Inomer Cement | 1 răng | 150,000 ( VNĐ ) |
Hàn răng vĩnh viễn bằng Amalgam | 1 răng | 200,000 ( VNĐ ) |
Hàn theo dõi + Hàn chắc răng vĩnh viễn | 1 răng | 300,000 ( VNĐ ) |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 2 Hàm | 4,000,000 ( VNĐ ) |
Tẩy trắng răng công nghệ mới (không ép máng, không lấy khuâm) | 2 Hàm | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Tẩy trắng răng bằng phương pháp đeo máng | 2 Hàm | 1,500,000 ( VNĐ ) |
Trụ liền chốt Titan | 1 răng | 500,000 ( VNĐ ) |
Trụ liền chốt kim loại thường | 1 răng | 300,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ NACERA (new) | 1 răng | 8,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ CERAMILL cao cấp (new) | 1 răng | 6,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ CERCON, Răng sứ E-MAXPRESS | 1 răng | 5,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ VENUS | 1 răng | 4,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ kim loại quý | 1 răng | Theo thị trường |
Răng sứ Coban (Đức) | 1 răng | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ Titan (Mỹ) | 1 răng | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Răng sứ kim loại thường Ni – Cr (Mỹ) | 1 răng | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Nướng sứ trực tiếp trên khung | 1 răng | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Hàm khung Titan | 1 Khung | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Hàm khung kim loại thường Ni-Cr | 1 Khung | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Đệm hàm lỏng bằng Sillicon | 2 Hàm | 1,500,000 ( VNĐ ) |
Đệm lưới chống gãy nội | 1 Hàm | 300,000 ( VNĐ ) |
Răng Composite, răng sứ tháo lắp | 1 răng | 500,000 ( VNĐ ) |
Răng nhựa ngoại (Mỹ, Nhật) | 1 răng | 200,000 ( VNĐ ) |
Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 100,000 ( VNĐ ) |
Nền hàm nhựa dẻo toàn hàm | 1 Hàm | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Nền hàm nhựa dẻo bán phần | 1/2 Hàm | 1,500,000 ( VNĐ ) |
– Nền hàm nhựa cứng toàn hàm | 1 Hàm | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Nền hàm nhựa cứng bán phần | 1/2 Hàm | 1,000,000 ( VNĐ ) |
Vít Mini Implant | 1 Vít | 2,500,000 ( VNĐ ) |
Răng phục hình trên Implant | 1 răng | Theo thị trường |
Nâng xoang kín, nâng xoang hở phức tạp | 1 răng | 7,000,000 ( VNĐ ) |
Ghép xương + màng nhân tạo | 1 răng | 500,000 ( VNĐ ) |
Trụ Implant của Thụy Điển (NOBEL BIOCARE) | 1 Khung | 30,000,000 ( VNĐ ) |
Trụ Implant của Mỹ (KEYSTONE – SOUTHEM) | 1 Implant | 25,000,000 ( VNĐ ) |
Trụ Implant của Pháp (Kontact) | 1 Implant | 20,000,000 ( VNĐ ) |
Trụ Implant Hàn Quốc (Bio-Tis) | 1 Implant | 16,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ |
1 răng | 3,500,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 3,500,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea | 1 răng | 15,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA | 1 răng | 22,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea | 1 răng | 11,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA | 1 răng | 17,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 Xoang | 18,000,000 ( VNĐ ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4,500,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nhà CLEVALIGN trong suốt (không mắc cài) công nghệ Hàn Quốc: Loại 1 | 2 Hàm | 40,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha INVISALIGN loại 3 | 2 Hàm | 100,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha INVISALIGN loại 2 | 2 Hàm | 80,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha INVISALIGN loại 1 | 2 Hàm | 50,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha cố định khớp cắm loại II, III | 2 Hàm | 50,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha cố định khớp cắm loại I | 2 Hàm | 25,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha hàm Monoblock | 1 Hàm | 5,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong | 1 Hàm | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Chỉnh nha tháo lắp không ốc nong | 1 Hàm | 2,000,000 ( VNĐ ) |
Tiền chỉnh nha hàm T-2 (Úc) | 1 Hàm | 3,000,000 ( VNĐ ) |
Tiền chỉnh nha hàm TRAINER | 1 Hàm | 2,000,000 ( VNĐ ) |