Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa Athena Nghĩa Tân để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết xem nhiều nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Địa chỉ: 97 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Số điện thoại: 0988622606 / 0931550552
Email: viencnnhakhoathammyathena@gmail.com
Website: https://nhakhoaathena.com
Facebook: https://www.facebook.com/viennhakhoaAthena/
Giờ làm việc: 08:30 – 19:30 ( Tất cả các ngày từ Thứ 2 – Chủ Nhật)
Đỉnh cao công nghệ nha khoa
Nha khoa Athena là một trong những phòng khám trực thuộc hệ thống của công ty cổ phần dịch vụ y tế Happy Days. Khởi đầu từ năm 2009 với sự thành lập của nha khoa Doremi, trong quá trình hình thành và phát triển đã nhận được sự tín nhiệm của khách hàng.
Tiếp nối sự thành công đó, viện công nghệ nha khoa thẩm mỹ Athena tại số 97 Nghĩa Tân – Cầu Giấy – Hà Nội ra đời với sứ mệnh mang đến những nụ cười tựa nữ thần Athena cho mọi khách hàng.
Khi đến Nha khoa Athena, các bạn các bạn sẽ tuyệt đối yên tâm với đội ngũ y bác sỹ trình độ cao cùng cơ sở vật chất kỹ thuận hiện đại. Đặc biệt các bạn còn được tư vấn bởi các chuyên gia nhân tướng học phong thuỷ hàng đầu Việt Nam, từ đó tìm ra ngày giờ, cách thức phù hợp nhất với vận mệnh của bạn để thay đổi nụ cười, đổi thay số mệnh.
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
STT | Chất liệu | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
1 | Răng sứ kim loại tiêu chuẩn (Phủ sứ toàn phần) Mỹ | 1 răng | 1.000.000đ | 5 năm |
2 | Răng sứ Roland Nhật | 1 răng | 5.000.000đ | 10 năm |
3 | Răng sứ Titan Mỹ | 1 Răng | 2.000.000đ | 5 năm |
4 | Răng thép Mỹ | 1Răng | 700.000đ | 5 năm |
5 | Răng thép phủ sứ mặt ngoài | 1Răng | 800.000đ | 5 năm |
6 | Răng toàn sứ Ceramil Đức | 1 răng | 6.500.000đ | 10 năm |
7 | Răng toàn sứ Cercon HT Mỹ | 1 răng | 7.900.000đ | 10 năm |
8 | Răng toàn sứ Emax Đức | 1 răng | 7.900.000đ | 10 năm |
9 | Răng toàn sứ HT Smile Đức | 1 răng | 7.900.000đ | 10 năm |
10 | Răng toàn sứ Katana Nhật | 1 răng | 3.000.000đ | 07 năm |
11 | Răng toàn sứ Lava 3M Esthetic | 1 răng | 14.500.000đ | 15 năm |
12 | Răng toàn sứ Lava 3M PLUS Mỹ | 1 răng | 10.900.000đ | 15 năm |
13 | Răng toàn sứ Nacera 3Q Mỹ | 1 răng | 12.500.000đ | 10 năm |
14 | Răng toàn sứ Nacera 3Q Đức | 1 răng | 12.000.000đ | 10 năm |
15 | Răng toàn sứ Nacera Đức | 1 răng | 9.900.000đ | 10 năm |
16 | Răng toàn sứ Venus Đức | 1 răng | 5.500.000đ | 10 năm |
17 | Thêm 1 răng nhựa vào hàm nhựa cứng | 249.000đ | ||
18 | Thêm 1 răng nhựa vào hàm nhựa mềm | 390.000đ | ||
19 | Toàn hàm nhựa cứng | 1.590.000đ | ||
20 | Toàn hàm nhựa cứng có gia cố lưới thép | 1.980.000đ | ||
21 | Toàn hàm nhựa dẻo | 2.890.000đ | ||
22 | Lên răng nhựa tháo lắp Việt Nam | 100.000đ | ||
23 | Lên răng nhựa tháo lắp Mỹ | 150.000đ | ||
24 | Bán hàm nhựa cứng | 890.000đ | ||
25 | Bán hàm nhựa dẻo | 1.580.000đ | ||
26 | Cắt bỏ cầu răng cũ mức 1 | 290.000đ | ||
27 | Cắt bỏ cầu răng cũ mức 2 | 390.000đ | ||
28 | Cắt bỏ cầu răng cũ mức 3 | 490.000đ | ||
29 | Cắt chụp răng | 200.000đ | ||
30 | Cấy chốt | 300.000đ | ||
31 | Cùi giả | 490.000đ | ||
32 | Dán sứ Veneer Ceramil Đức | 1 Răng | 4.890.000đ | 10 năm |
33 | Dán sứ Veneer Emax Đức | 1 răng | 5.890.000đ | 10 năm |
34 | Dán sứ Veneer Lava 3M Đức | 1 Răng | 7.890.000đ | 15 năm |
35 | Dán sứ Veneer Nacera Đức | 1 Răng | 7.890.000đ | 10 năm |
36 | Đệm hàm nhựa cứng | 400.000đ | ||
37 | Đệm hàm nhựa mềm | 1.000.000đ | ||
38 | Gắn gẫy hàm, thêm 1 móc | 500.000đ | ||
39 | Lên răng sứ tháo lắp | 1.000.000đ | ||
40 | Nền hàm kim loại | 2.490.000đ | ||
41 | Nền hàm Titan | 3.490.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
---|---|---|---|
1 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 1 | 2 hàm | 59.890.000đ |
2 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 2 | 2 hàm | 69.890.000đ |
3 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 3 | 2 hàm | 79.890.000đ |
4 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 4 | 2 hàm | 89.980.000đ |
5 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 5 | 2 hàm | 99.890.000đ |
6 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 6 | 2 hàm | 109.890.000đ |
7 | Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 7 | 2 hàm | 118.890.000đ |
8 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 1 | 2 hàm | 21.890.000đ |
9 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 2 | 2 hàm | 29.890.000đ |
10 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 3 | 2 hàm | 39.890.000đ |
11 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 4 | 2 hàm | 45.890.000đ |
12 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 5 | 2 hàm | 59.890.000đ |
13 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 6 | 2 hàm | 69.890.000đ |
14 | Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 7 | 2 hàm | 74.890.000đ |
15 | Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 1 | 2 hàm | 19.890.000đ |
16 | Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 2 | 2 hàm | 25.890.000đ |
17 | Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 3 | 2 hàm | 29.890.000đ |
18 | Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 4 | 2 hàm | 34.890.000đ |
19 | Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 1 | 2 hàm | 29.890.000đ |
20 | Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 2 | 2 hàm | 35.980.000đ |
21 | Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 3 | 2 hàm | 39.890.000đ |
22 | Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 4 | 2 hàm | 44.890.000đ |
23 | Chỉnh nha mắc cài sứ mức 1 | 2 hàm | 39.890.000đ |
24 | Chỉnh nha mắc cài sứ mức 2 | 2 hàm | 45.890.000đ |
25 | Chỉnh nha mắc cài sứ mức 3 | 2 hàm | 49.800.000đ |
26 | Chỉnh nha mắc cài sứ mức 4 | 2 hàm | 54.800.000đ |
27 | Duy trì kết quả nắn chỉnh răng bằng hàm Harley | 1 hàm | 790.000đ |
28 | Duy trì kết quả nắn chỉnh răng bằng máng trong suốt | 1 hàm | 890.000đ |
29 | Hàm điều trị chống đẩy lưỡi | 2.490.000đ | |
30 | Hàm điều trị chống mút môi | 1 hàm | 2.490.000đ |
31 | Máng chống nghiến | 2 hàm | 2.000.000đ |
32 | Máng điều trị cắn ngược và nâng khớp | 3.490.000đ | |
33 | Nắn chỉnh răng bằng khí cụ Facemask | 1 hàm | 5.980.000đ |
34 | Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp | 1.980.000đ | |
35 | Nong rộng hàm bằng ốc nong nhanh | 1 hàm | 3.980.000đ |
36 | Vít chỉnh nha | 1 vít | 2.000.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
---|---|---|---|
1 | Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám | 2 hàm | 2.980.000đ |
2 | Tẩy trắng răng tại nhà | 2 hàm | 1.490.000đ |
3 | Hàn Composite thẩm mỹ | 1 răng | 590.000đ |
4 | Gắn đá loại 1 | 1 viên | 450.000đ |
5 | Gắn đá loại 2 | 1 viên | 650.000đ |
6 | Công gắn | 250.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
---|---|---|---|
1 | Nâng xoang kín 1 bên | 12.000.000đ | |
2 | Nâng xoang kín 2 bên | 18.000.000đ | |
3 | Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 1 | 1 răng | 1.490.000đ |
4 | Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 2 | 1 răng | 1.980.000đ |
5 | Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 3 | 1 răng | 2.980.000đ |
6 | Nhổ răng số 8 hàm trên mức 1 | 1 răng | 980.000đ |
7 | Nhổ răng số 8 hàm trên mức 2 | 1 răng | 1.490.000đ |
8 | Nhổ răng số 8 hàm trên mức 3 | 1 răng | 1.980.000đ |
9 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 1 | 1 răng | 290.000đ |
10 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 2 | 1 răng | 390.000đ |
11 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 3 | 1 răng | 490.000đ |
12 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 1 | 1 răng | 390.000đ |
13 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 2 | 1 răng | 590.000đ |
14 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 3 | 1 răng | 800.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
1 | Phẫu thuật cấy IMPLANT Hàn Quốc (Implant+ Abutment) | 1 răng | 11.980.000đ | |
2 | Phẫu thuật cấy IMPLANT Straument Thụy Sỹ | 1 răng | 27.890.000đ | |
3 | Răng sứ CERAMILL lắp trên IMPLANT | 1 răng | 7.480.000đ | 10 năm |
4 | Răng sứ kim loại tiêu chuẩn trên IMPLANT | 1 răng | 1.490.000đ | |
5 | Răng sứ LAVA 3M lắp trên IMPLANT | 1 răng | 11.890.000đ | |
6 | Răng sứ NACERA lắp trên IMPLANT | 1 răng | 10.490.000đ | |
7 | Răng sứ TITAN trên IMPLANT | 1 răng | 2.980.000đ | |
14 | Ghép lợi | 2.000.000 | ||
15 | Phục hình bắt vít (khoảng phục hình thấp) | 1 răng | 1.000.000 | |
16 | Abutment Titan | Bằng Titann | 2.000.000 | |
17 | Abutment Toàn sứ | Toàn sứ | 4.000.000 | |
18 | Nhịp răng sứ trên cầu implant | 1 đơn vị | 1.000.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
1 | Đánh bóng | 2 hàm | 50.000đ | |
2 | Điều trị răng nhạy cảm bằng máng với thuốc chống ê | 1 hàm | 980.000đ | |
3 | ĐTT lại răng cửa | 1 răng | 690.000đ | 6 tháng |
4 | ĐTT lại răng hàm lớn mức 1 | 1 răng | 980.000đ | 6 tháng |
5 | ĐTT lại răng hàm lớn mức 2 | 1 răng | 1.190.000đ | 6 tháng |
6 | ĐTT lại răng hàm nhỏ mức 1 | 1 răng | 790.000đ | 6 tháng |
7 | ĐTT lại răng hàm nhỏ mức 2 | 1 răng | 990.000đ | 6 tháng |
8 | ĐTT qua chụp răng cửa | 1 răng | 890.000đ | 6 tháng |
9 | ĐTT qua chụp răng hàm lớn | 1 răng | 1.400.000đ | 6 tháng |
10 | ĐTT qua chụp răng hàm nhỏ | 1 răng | 1.190.000đ | 6 tháng |
11 | ĐTT răng 1 chân | 1 răng | 490.000đ | 6 tháng |
12 | ĐTT răng hàm lớn | 1 răng | 790.000đ | 6 tháng |
13 | ĐTT răng hàm nhỏ | 1 răng | 590.000đ | 6 tháng |
14 | Gói Chăm sóc toàn diện CNC | 199.000đ | ||
15 | Gói gia đình | 499.000đ | ||
16 | Hàn Adhesor Mỹ | 1 răng | 80.000đ | 3-6 tháng |
17 | Hàn Composite (Nhật) | 1 răng | 145.000đ | 3-6 tháng |
18 | Hàn răng có chụp tủy bằng Hidroxitcanxi | 1 răng | 490.000đ | 3-6 tháng |
19 | Hàn răng có sử dụng Bio-dentil | 1 răng | 790.000đ | 3-6 tháng |
20 | Hàn răng Fuji (Nhật) | 1 răng | 145.000đ | 3-6 tháng |
21 | Hàn theo dõi | 1 răng | 180.000đ | |
22 | Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 1 | 2 hàm | 80.000đ | |
23 | Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 2 | 2 hàm | 100.000đ | |
24 | Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 3 | 2 hàm | 150.000đ | |
25 | Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 4 | 2 hàm | 200.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
---|---|---|---|
1 | Chích áp xe, bơm rửa, chấm thuốc | 1 lần | 99.000đ |
2 | Cắt lợi trùm mức 1 | 290.000đ | |
3 | Cắt lợi trùm mức 2 | 390.000đ | |
4 | Cắt lợi trùm mức 3 | 490.000đ | |
5 | Chấm thuốc tại chỗ | 30.000đ | |
6 | Chấm thuốc toàn hàm | 50.000đ | |
7 | Gói điều trị viêm lợi (lấy cao răng+ khay cá nhân+ thuốc+ nước súc miệng) | 650.000đ | |
8 | Nạo túi nha chu không lật vạt | 290.000đ | |
9 | Nạo túi nha chu lật vạt | 790.000đ | |
10 | Phẫu thuật cắt phanh môi mức 1 | 790.000đ | |
11 | Phẫu thuật cắt phanh môi mức 2 | 1.190.000đ | |
12 | Phẫu thuật che phủ thân răng | 1 răng | 990.000đ |
13 | Phẫu thuật làm dài thân răng | 1 răng | 990.000đ |
14 | Phẫu thuật tạo hình lợi phì đại mức 1 | 390.000đ | |
15 | Phẫu thuật tạo hình lợi phì đại mức 2 | 590.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
1 | Nhổ răng sữa tiêm tê | 1 răng | 50.000đ | |
2 | Phòng ngừa sâu răng bằng Canxifluore | 490.000đ | ||
3 | Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 1 răng | 350.000đ | 3-6 tháng |
4 | Dđiều trị tủy răng sữa nhiều chân | 1 răng | 490.000đ | 3-6 tháng |
5 | Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em | 1 răng | 690.000đ | |
6 | Hàm giữ khoảng 1 răng | 980.000đ | ||
7 | Hàm giữ khoảng 2 bên cung răng | 1.980.000đ |
STT | Dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
---|---|---|---|
1 | Chụp phim cận chóp | 50.000đ | |
2 | Chụp KTS Panoroma | 150.000đ | |
3 | Chụp KTS Cephalometric | 150.000đ | |
4 | Chụp KTS ConebeamCT 3D | 1 hàm | 350.000đ |
5 | Chụp KTS ConebeamCT 3D | 2 hàm | 490.000đ |
This slideshow requires JavaScript.