Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa Art Dentist để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết được quan tâm nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. Máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Địa chỉ: 372 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số điện thoại: +84 925 372 372
Thời gian làm việc: 8 – 19h từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Website: https://nhakhoaartdentist.vn
Facebook: https://www.facebook.com/NhaKhoaArtDentist/
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
KHÁM VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ | |
ĐIỀU TRỊ | |
1. CHỤP PHIM X-RAY | |
Phim quanh răng (Preiodontal X-Ray) | Miễn phí |
Panoramix X-Ray | 150.000đ/film |
Cephalometric | 150.000đ/film |
CT Cone Beam | 400.000đ/film |
2. VIÊM NƯỚU (GUM DISEASE) – CẠO VÔI RĂNG | |
Lấy cao răng trên túi lợi + đánh bóng | 200.000đ/2 hàm |
Lấy cao răng dưới túi lợi + đánh bóng | 300.000đ – 500.000đ/2 hàm |
Nạo túi nha chu + Thuốc (Medicine) + Máng | 1.000.000đ/2hamf |
Điều trị viêm nha chu có laser | 500.000đ/1 răng |
Phẫu thuật ghép lợi | 2.000.000đ/1 răng |
Phẫu thuật làm dài thân răng | 1.000.000đ/1 răng |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng + mài xương ổ răng | 10.000.000đ/1 hàm |
Điều trị cười hở lợi bằng Picasso Laser | 10.000.000đ/1 hàm |
Máng chống ê + thuốc | 1.000.000đ/1 răng |
Máng Mago điều trị khớp thái dương hàm | 10.000.000đ/2 hàm |
3. NHỔ RĂNG (EXTRACTION) | |
Nhổ răng sữa (bôi tê) | 50.000đ/1 răng |
Nhổ răng sữa (tiêm tê) | 100.000đ/1 răng |
Răng vĩnh viễn (răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm, chân răng) | 500.000đ/1 răng |
Răng vĩnh viễn (răng hàm lớn) | 800.000đ/1 răng |
Răng khôn hàm trên | 1.500.000đ/1 răng |
Răng khôn hàm dưới (mọc thẳng) | 2.000.000đ/1 răng |
Răng khôn hàm dưới (mọc lệch) | 2.500.000đ/1 răng |
Răng khôn hàm dưới (mọc ngầm) | 3.000.000đ – 5.000.000đ/1 răng |
Răng ngầm | 3.000.000đ – 5.000.000đ/1 răng |
4. NỘI NHA (ĐIỀU TRỊ TUỶ) | |
Điều trị tuỷ răng sữa | 500.000đ/1 răng |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn (răng cửa, răng nanh) | 500.000đ/1 răng |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn (răng hàm nhỏ) | 800.000đ/1 răng |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn (răng hàm lớn) | 1.000.000đ – 1.500.000đ/1 răng |
Điều trị tuỷ bằng protaper máy riêng biệt | Tính thêm 1.000.000đ/1 răng |
Điều trị tuỷ lại | Tính thêm 1.000.000đ/1 răng |
Phẫu thuật cắt chóp răng | 3.000.000đ/1 răng |
Cắm chốt kim loại | 500.000đ/1 răng |
Cắm chốt thuỷ tinh | 1.000.000đ/1 răng |
5. TẨY TRẮNG RĂNG, TRÁM RĂNG | |
Tẩy trắng tại phòng kết hợp thuốc tẩy tại nhà | 4.000.000đ |
Tẩy trắng tại phòng | 3.000.000đ |
Tẩy trắng tại nhà bằng máng và thuốc | 1.000.000đ |
Trám răng | 500.000đ/1 răng |
Trám răng sữa | 200.000đ/1 răng |
Trám răng bằng GIC (Fuji Nhật) | 200.000đ/1 răng |
Trám răng bằng Composite (Mỹ) | 300.000đ/1 răng |
Trám cổ răng | 300.000đ/1 răng |
6. THẨM MỸ RĂNG SỨ (BRIDGE & CROWN) | |
Inlay sứ (Porcelain Inlay/Onlay) | 6.000.000 – 8.000.000đ/răng |
Răng sứ kim loại thường (Ceramic Crown) | 1.500.000đ/1 răng |
Răng sứ titan (Ceramic titan crown) | 3.000.000đ/1 răng |
Răng sứ kim loại quý (Ceramic gold crown) | 9.000.000đ/1. răng |
Cùi giả kim loại | 1.000.000đ/1 răng |
Cùi giả toàn sứ | 2.000.000đ/1 răng |
Răng toàn sứ Katana (Ceramic Katana Ziconia) | 5.000.000đ/1 răng |
Răng toàn sứ Venus (Ceramic Venus Ziconia) | 5.500.000đ/1 răng |
Răng sứ Ceramill (Ceramic Ceramill Ziconia) | 7.000.000đ/1 răng |
Răng sứ Ceramill Full (Ceramic Ceramill Ziconia) | 8.000.000đ/1 răng |
Răng sứ HT Smile (Ceramic HT Smile) | 9.000.000đ/1 răng |
Răng sứ HT Smile Full (Ceramic HT Smile) | 10.000.000đ/1 răng |
Răng sứ Nacera | 8.000.000đ/1răng |
Răng sứ Emax | 8.000.000đ/1 răng |
Răng sứ D-Mag | 12.000.000đ/1 răng |
Lava Plus 3M | 9.000.000đ/1 răng |
7. MẶT DÁN SỨ VENEER LAMINATE | |
Mặt dán sứ Veneer Ziconia | 6.000.000đ/1 răng |
Mặt dán sứ Veneer Untrathin cao cấp | 8.000.000đ/1 răng |
Mặt dán sứ Veneer Untrathin full cao cấp | 10.000.000đ/1 răng |
8. NIỀNG RĂNG CÓ MẮC CÀI | |
Niềng răng bằng mắc cài kim loại | 30.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài sứ | 35.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài sapphire | 45.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự buộc | 40.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự buộc | 50.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài sapphire tự buộc | 55.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng mắc cài DARNON cao cấp | 60.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng trẻ em bằng hàm tháo lắp | 5.000.000đ/1 hàm |
Mini vis hỗ trợ chỉnh nha | 2.000.000đ/1 VIS |
Hàm Transfort | 5.000.000đ/1 hàm |
Hàm Twin Block thuận | 6.000.000đ/1 hàm |
Khí cụ Carrier | 5.000.000đ/1 hàm |
9. NIỀNG RĂNG KHÔNG MẮC CÀI (INVISALIGN) | |
Niềng răng bằng khay Invisalign | 90.000.000đ – 120.000.000đ/2 hàm |
Niềng răng bằng khay Vinalign | 60.000.000đ – 80.000.000đ/2 hàm |