Bài viết này giúp bạn tìm hiểu về nha khoa AquaCare – 173A Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy để biết thêm về chi phí niềng răng, bọc răng sứ, trồng răng implant, nhổ răng khôn … các chương trình khuyến mãi, trả góp giảm giá, ưu đãi, tại nha khoa cũng như tham khảo các đánh giá và hình ảnh làm răng từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ từ đó lựa chọn được nha khoa tốt nhất.
TOP 6 Bài viết được quan tâm nhất:
1. Tổng hợp 50+ nha khoa tại Hà Nội | Bảng giá, Ưu đãi và Review khách quan
2. Top 10 nha khoa niềng răng tốt nhất tại Hà Nội theo đánh giá khách hàng
3. [Chia sẻ] 5 điều cần biết để chọn được nha khoa tốt giá rẻ
4. Nha Khoa Thúy Đức – hiệp hội chỉnh nha Hoa Kỳ AAO – Bác sĩ giỏi giá hợp lý
5. Máy tăm nước Procare | Waterpik | Waterpulse | Oral.I , loại nào tốt nhất?
6. Album 100+ Ảnh chứng minh niềng răng đẹp cỡ nào?
Địa Chỉ: Số 173A Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.
Tel: 04.35552065
Hotline: 0969.996.998
Website: http://nhakhoaaquacare.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/Aquacarevn/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=30vWDg2j3ts
Giờ Làm việc: Từ 8h – 19h các ngày trong tuần.
Với hệ thống trang thiết bị nha khoa đồng bộ, hiện đại từ những hãng tân tiến nhất thế giới, hệ thống ghế nha khoa hiện đại bậc nhất hiện nay.
Nha khoa Aquacare tự hào là một trong những trung tâm nha khoa đi đầu Việt Nam trong lĩnh vực cấy ghép Implant, chỉnh hình răng mặt, và nha khoa thẩm mỹ được thực hiện bởi các bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt
Ưu đãi: 500.000đ hoặc Máy Tăm Nước 1.080.000đ
Khi đặt lịch khám tại đây hoặc L.hệ 0336817644 để nhận ưu đãi (Trước khi qua phòng khám tối thiểu 24h)
Áp dụng một số nha khoa: Nha khoa Thúy Đức, Nha Khoa Bảo Ngân, Nha Khoa Việt Smile , Nha Khoa Đại Tín (Click vào tên nha khoa để tham khảo review, Website sẽ liên hệ xin thêm ưu đãi của nhiều nha khoa khác nữa)
TÊN THỦ THUẬT | ||
---|---|---|
Khám, tư vấn, chụp Xquang |
Miễn Phí |
Răng toàn diện kim loại Cr- Co |
1,200,000 |
|
Răng sứ Titan |
2,500,000 |
|
Răng sứ Venus |
3,500,000 |
|
Răng sứ Ziconia |
4,000,000 |
|
Răng Sứ Roland |
5,000,000 |
|
Răng sứ Ceramil thẩm mỹ chính hãng |
6,000,000 |
|
Răng sứ Ceramil Zolid thẩm mỹ chính hãng |
7,000,000 |
|
Răng toàn sứ Emax Zic |
6,000,000 |
|
Răng sứ Cercon |
6,000,000 |
|
Răng sứ cao cấp Cercon HT Royal |
10,000,000 |
|
Răng sứ Cercon HT |
8,000,000 |
|
Răng sứ Lava 3M |
7,000,000 |
|
Răng sứ Emax Press |
7,000,000 |
|
Veneer sứ Cercon |
7,000,000 |
|
Veneer sứ Emax, Cercon HT |
8,000,000 |
|
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE & Emax |
8,000,000 |
|
Răng toàn diện Vàng |
10,000,000 |
|
Gắn lại mão răng |
300,000 |
|
Đúc cùi giả kim loại |
500,000 |
|
Lấy dấu răng thẩm mỹ |
2,000,000 |
|
Làm răng tạm bằng Luxatem |
500,000 |
|
Chốt thạch anh |
800,000 |
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói toàn diện Comprehensive 2 hàm |
4,000 – 4,500 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói trung bình Moderate 1 hàm |
2,600 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói trung bình Moderate 2 hàm |
3,500 – 3,800 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói nhẹ Lite 1 hàm |
1,800 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói nhẹ Lite 2 hàm |
2,500 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói nhanh Express 1 hàm |
950 USD |
|
Niềng răng khay trong suốt Invisalign gói nhanh Express 2 hàm |
1,200 USD |
|
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường |
18,000,000 |
|
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc |
24,000,000 |
|
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê |
35,000,000 |
|
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường |
40,000,000 |
|
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc |
45,000,000 |
|
Niềng răng mắc cài mặt trong mức độ 1 |
50,000,000 |
|
Niềng răng mắc cài mặt trong mức độ 2 |
60,000,000 |
|
Niềng răng mắc cài mặt trong mức độ 3 |
70,000,000 |
|
Ép máng duy trì chỉnh nha |
1,200,000 |
|
Lấy dấu máng chỉnh nha |
1,200,000 |
|
Tạo khoảng chính nha răng người lớn |
10,000,000 |
|
Khí cụ giữ khoảng cho trẻ em |
1,500,000 |
|
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 |
1,500,000 |
|
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 |
2,000,000 |
|
Khí cụ tiền chỉnh nha Facemask, Monoblock |
5,000,000 |
|
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) |
10,000,000 |
|
Khí cụ Twin – Block |
20,000,000 |
|
Khí cụ Twin – Block ngược |
30,000,000 |
|
Bộ giữ khoảng cố định |
3,500,000 |
|
Tháo mắc cài hỗ trợ bệnh nhân gắn ở nơi khác |
1,000,000 |
|
Neo chặn (Minivis) hỗ trợ |
2,000,000 |
|
Dựng trục răng mức 1 |
10,000,000 |
|
Dựng trục răng mức 2 |
15,000,000 |
|
Cấy chuyển răng |
10,000,000 |
|
Máng Mango điều trị khớp thái dương hàm |
10,000,000 |
|
Máng chống ê buốt |
1,200,000 |
|
Máng chống nghiến răng |
1,200,000 |
|
Máng cân bằng cân cơ |
3,000,000 |
|
Nâng khớp cắn mức 1 |
20,000,000 |
|
Nâng khớp cắn mức 2 |
30,000,000 |
|
Đánh lún răng |
5,000,000 |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc |
1,500,000 |
|
Tẩy trắng răng tại phòng khám WhiteMax |
2,500,000 |
|
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & WhiteMax |
3,500,000 |
|
Lấy dấu máng tẩy trắng (không kèm thuốc) |
1,000,000 |
Trụ Implant Korea chất lượng loại 1 (Dentinum – Osstem) |
15,000,000 |
|
Trụ Implant Korea Hiossen sản xuất tại Mỹ |
17,000,000 |
|
Trụ Implant cao cấp Thụy sĩ, Brasil |
20,000,000 |
|
Trụ Implant France loại 1 (Tekka – Brat) |
22,000,000 |
|
Trụ Implant mini tăng cường giữ hàm giả |
10,000,000 |
|
Trụ Implant Nobel Biocare |
20,000,000 |
|
Trụ Implant Nobel Biocare Active |
30,000,000 |
|
Trụ Implant Neodent Thụy sĩ |
20,000,000 |
|
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ |
35,000,000 |
|
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ |
40,000,000 |
Cắt lợi trùm bằng laser |
1,000,000 |
|
Nhổ răng sữa (có phụ huynh đi kèm – Khuyến mại 100%) |
100,000 |
|
Nhổ răng lung lay |
200,000 |
|
Nhổ chân răng, răng một chân (răng cửa, răng nanh) |
500,000 |
|
Nhổ chân răng, răng nhiều chân |
700,000 |
|
Nhổ răng 8 hàm trên mọc thẳng |
800,000 |
|
Nhổ răng 8 hàm dưới mọc thẳng |
1,200,000 |
|
Phẫu thuật lấy răng 8 ngầm mọc thẳng |
1,500,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng 8 khó, mọc lệch, ngầm trong xương |
2,000,000 |
|
Phẫu thuật nhổ răng 8 khó, mọc lệch, ví trí phức tạp, ngầm trong xương |
3,000,000 |
|
Phẫu thuật cắt chóp răng |
3,000,000 |
Điều trị tủy răng sữa |
300,000 |
|
Điều trị tủy răng 1 chân (răng 1,2,3) |
600,000 |
|
Điều trị tủy răng 2 chân (răng 4,5) |
800,000 |
|
Điều trị tủy răng nhiều chân (răng 6,7) |
1,200,000 |
|
Điều trị tủy lại răng 1 chân (răng 1,2,3) |
800,000 |
|
Điều trị tủy lại răng 2 chân (răng 4,5) |
900,000 |
|
Điều trị tủy lại răng nhiều chân (răng 6,7) |
1,200,000 |
|
Phẫu thuật cắt chóp răng |
3,000,000 |
|
Điều trị chấn thương răng |
3,000,000 |
|
Điều trị tủy trám 3D |
3,000,000 |
|
Che tủy bằng Biodentin (Vật liệu sinh học mới) |
3,000,000 |
|
Cắt chóp trám tủy ngược bằng MTA |
3,000,000 |
Đắp răng khểnh |
700,000 |
|
Hàn tạm Eugenate |
100,000 |
|
Hàn răng sữa |
100,000 |
|
Hàn GIC (Glass Inomer Cement) (Hàn Fuji) |
150,000 – 300,000 |
|
Hàn cổ răng |
200,000 |
|
Hàn răng thẩm mỹ LASER TECH |
700,000 |
|
Hàn Inlay – Onlay sứ |
5,000,000 |
|
Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em |
1,000,000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm |
70,000,000 |
|
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1 |
110,000,000 |
|
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2 |
120,000,000 |
|
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 3 |
150,000,000 |
|
Chỉnh hình vi phẫu ghép xương |
70,000,000 |
|
Chỉnh hình hạ thấp gò má |
70,000,000 |
|
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi |
45,000,000 |
|
Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán |
45,000,000 |
|
Phẫu thuật cắt gọt xương hàm |
60,000,000 |
Trồng Răng ALL ON
NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 4 |
200,000,000 |
|
NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 6 |
250,000,000 |
|
NOBEL – USA -ALL-ON 4 |
180,000,000 |
|
NOBEL – USA -ALL-ON 6 |
240,000,000 |
|
OSSTEM KOREAN ALL-ON 4 |
160,000,000 |
|
OSSTEM KOREAN ALL-ON 6 |
180,000,000 |
|
DENTIUM KOREAN ALL-ON 4 |
160,000,000 |
|
DENTIUM KOREAN ALL-ON 6 |
200,000,000 |
|
OSSTEM USA ALL-ON 4 |
180,000,000 |
|
OSSTEM USA ALL-ON 6 |
200,000,000 |
|
DENTIUM USA ALL-ON 4 |
180,000,000 |
|
DENTIUM USA ALL-ON 6 |
200,000,000 |
|
STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 4 |
230,000,000 |
|
STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 6 |
260,000,000 |
|
STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 4 |
240,000,000 |
|
STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 6 |
280,000,000 |
|
BRAT ALL-ON 4 |
160,000,000 |
|
BRAT ALL-ON 6 |
200,000,000 |
Perfect smile basic (Chỉnh nha Invisalign toàn diện + Tạo hình nướu + Tạo môi hình trái tim + Tạo lúm má lúm đồng tiền + Tạo khoé cười) |
130,000,000 |
|
Perfect smile basic (Răng sứ Ceramil 28R+ Tạo hình nướu + Tạo môi hình trái tim + Tạo lúm má lúm đồng tiền + Tạo khoé cười) |
180,000,000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng đơn giản |
1,000,000 |
|
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng phức tạp có mài chỉnh xương |
2,000,000 |
|
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết |
3,000,000 |
|
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết + biểu mô |
4,000,000 |
|
Phẫu thuật cắt phanh môi bình thường bằng máy Laser |
1,500,000 |
|
Phẫu thuật cắt phanh môi phức tạp bằng máy Laser |
3,000,000 |
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
4,000,000 |
|
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 1 |
1,000,000 |
|
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 2 |
2,000,000 |
|
Chữa cười hở lợi |
18,000,000 |
Đánh bóng răng |
100,000 |
|
Lấy cao răng & đánh bóng độ 1 |
150,000 |
|
Lấy cao răng & đánh bóng độ 2 |
200,000 |
|
Lấy cao răng & đánh bóng độ 3 |
300,000 |
|
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS độ 1 |
1,000,000 |
|
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS độ 2 |
2,000,000 |
|
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS độ 3 |
3,000,000 |
|
Điều trị viêm nha chu độ 1 |
3,000,000 |
|
Điều trị viêm nha chu độ 2 |
4,000,000 |
|
Điều trị viêm nha chu độ 3 |
5,000,000 |
Spa teeth 1 tháng |
500.000 |
|
Spa teeth 3 tháng |
1.000.000 |
|
Spa teeth 6 tháng |
2.000.000 |
|
Spa teeth 9 tháng |
3.000.000 |
|
Spa teeth 12 tháng |
4.000.000 |
|
Spa teeth trọn đời |
30.000.000 |
Răng nhựa Việt Nam |
200,000 |
|
Răng nhựa Mỹ |
500,000 |
|
Răng Composite |
600,000 |
|
Răng sứ (tháo lắp ) |
800,000 |
|
Hàm nhựa bán phần |
700,000 |
|
Nền hàm nhựa có lưới |
1,000,000 |
|
Nền hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm |
2,000,000 |
|
Nền hàm giả tháo lắp bằng nhựa cứng (Chưa có răng) – Thay nền hàm |
1,500,000 |
|
Hàm khung Cr – Co |
2,000,000 |
|
Hàm khung Titan |
3,000,000 |
|
Hàm khung liên kết Cr – Co |
5,000,000 |
|
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn |
6,000,000 |
|
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi |
7,000,000 |
|
Hàm giả toàn hàm, hàm trên |
7,000,000 |
|
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới |
7,000,000 |
|
Hàm giả tháo lắp cả trên và dưới |
14,000,000 |
|
Sửa hàm tháo lắp độ 1 |
200,000 |
|
Sửa hàm tháo lắp độ 2 |
500,000 |
|
Đệm hàm |
2,000,000 |
|
Vá hàm gãy |
1,000,000 |
|
Hàm tháo lắp sứ thế hệ mới sườn PEKKTON phủ sứ Nano có hệ thống kết nối trên Impalnt |
3,500 USD |
|
Hàm tháo lắp sứ thế hệ Ceramco có hệ thống kết nối trên Impalnt |
2,500 USD |
|
Hàm tháo lắp nhựa siêu nhẹ cường lực Mỹ có hệ thống kết nối trên Impalnt |
1,000 USD |
Răng sứ Titan |
3,500,000 |
|
Răng sứ Venus |
5,500,000 |
|
Răng Sứ Roland |
7,000,000 |
|
Răng toàn sứ Emax Zic |
8,000,000 |
|
Răng sứ Cercon |
8,000,000 |
|
Răng sứ Cercon HT – Emax Press |
9,000,000 |
|
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE |
10,000,000 |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
4,500,000 |
|
Phẫu thuật nâng xoang hở |
18,000,000 |
|
Phẫu thuật ghép xương GBR, Bột xương Osteon – Korea |
100 USD |
|
Phẫu thuật ghép xương Block, Màng xương Bio-Oss- USA (nhỏ) |
200 USD |
|
Phẫu thuật ghép xương Block, Màng Xương Oss – USA (lớn) |
300 USD |
|
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant |
2,000,000 |
|
Phẫu thuật ghép mô liên kết |
5,000,000 |
|
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ |
3,500,000 |
|
Abutment Custommize Sứ (Âu, Mỹ) |
5,000,000 |
|
Abutment Custommize Sứ (Hàn quốc) |
4,000,000 |
|
Abutment Custommize Titan (Âu, Mỹ) |
3,000,000 |
|
Abutment Custommize Titan (Hàn Quốc) |
2,000,000 |
Kim Cương VS2 tự nhiên |
7,000,000 |
|
Kim Cương VS2 nhân tạo |
5,000,000 |
|
Kim Cương SI |
3,000,000 |
|
Đá Nha Khoa |
1,000,000 |
|
Công gắn đá, kim cương trên răng sứ |
500,000 |
|
Công gắn đá, kim cương trên răng thật |
300,000 |
Tiêm filler môi hình trái tim |
800,000 |
|
Phẫu thuật tạo môi hình trái tim |
8,000,000 |
|
Tạo hình nướu (tạo khoản sinh học mới) |
15,000,000 |
|
Thu môi dày |
6,000,000 |
|
Tạo khoé cười |
15,000,000 |